Có 2 kết quả:
獲悉 huò xī ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧ • 获悉 huò xī ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn of sth
(2) to find out
(3) to get news
(2) to find out
(3) to get news
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn of sth
(2) to find out
(3) to get news
(2) to find out
(3) to get news
Bình luận 0